Có 1 kết quả:

xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: EHUK (水竹山大)
Unicode: U+6EB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kích,
Âm Nôm: khứu
Âm Quảng Đông: cau3

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

xiù ㄒㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hơi nước
2. Brôm, Br

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hơi nước.
2. (Danh) Nguyên tố hóa học (bromine, Br), dùng làm dược phẩm, thuốc nhuộm.

Từ điển Thiều Chửu

① Hơi nước.
② Chất xú bromine, một nguyên chất loài phi kim.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (hoá) Brom (Bromium, kí hiệu Br);
② (văn) Hơi nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, tức Kích thuỷ 溴水, phát nguyên từ tỉnh Hà Nam.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi nước.

Từ điển Trung-Anh

bromine (chemistry)

Từ ghép 9