Có 1 kết quả:

róng méi chǔ cún jí bìng ㄖㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lysosomal storage disease (LSD)

Bình luận 0