Có 1 kết quả:

hùn zhuó ㄏㄨㄣˋ ㄓㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 混濁|混浊[hun4 zhuo2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0