Có 1 kết quả:

chù ㄔㄨˋ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: EYVW (水卜女田)
Unicode: U+6EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: súc
Âm Nôm: sốc, sục
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

chù ㄔㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đầu nguồn, đầu dòng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nước tích tụ.
2. (Động) Uất kết.
3. (Tính) Chảy xiết, gấp.
4. (Phó) Thình lình biến sắc mặt.