Có 1 kết quả:
pāng tuó ㄆㄤ ㄊㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mưa giàn giụa, mưa lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) pouring
(2) flooding
(2) flooding
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0