Có 2 kết quả:
wēng ㄨㄥ • wěng ㄨㄥˇ
Âm Pinyin: wēng ㄨㄥ, wěng ㄨㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡翁
Nét bút: 丶丶一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: EWFQ (水田火手)
Unicode: U+6EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡翁
Nét bút: 丶丶一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: EWFQ (水田火手)
Unicode: U+6EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Hơi mây ùn ùn.
2. (Phó) Nước lớn dâng trào.
2. (Phó) Nước lớn dâng trào.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước chảy ào ào
2. mây kéo ùn ùn
2. mây kéo ùn ùn
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Hơi mây ùn ùn.
2. (Phó) Nước lớn dâng trào.
2. (Phó) Nước lớn dâng trào.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước mông mênh.
② Ổng nhiên 滃然 mây đùn.
② Ổng nhiên 滃然 mây đùn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (Nước chảy) ào ào;
② (Mây) ùn ùn (kéo tới), đùn lại.
② (Mây) ùn ùn (kéo tới), đùn lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước lớn mênh mông — Dáng mây kéo đầy trời.
Từ điển Trung-Anh
(1) (of clouds) to rise
(2) (of water) to swell
(2) (of water) to swell