Có 1 kết quả:
miè cǐ zhāo shí ㄇㄧㄝˋ ㄘˇ ㄓㄠ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not to have breakfast until the enemy is destroyed
(2) anxious to do battle (idiom)
(2) anxious to do battle (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0