Có 2 kết quả:

ㄒㄧˋxiē ㄒㄧㄝ
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ, xiē ㄒㄧㄝ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FTMV (火廿一女)
Unicode: U+6ECA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 20

Bình luận 0

1/2

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a river

xiē ㄒㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

saline pond