Có 3 kết quả:
xíng ㄒㄧㄥˊ • yīng ㄧㄥ • yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⿱炏冖水
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: FFBE (火火月水)
Unicode: U+6ECE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huỳnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ちょろちょろ (chorochoro)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ちょろちょろ (chorochoro)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
chằm Huỳnh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một cái chằm ngày xưa, đến thời nhà Hán bị lấp thành bình địa, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Nam.
Từ điển Trung-Anh
place name
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một cái chằm ngày xưa, đến thời nhà Hán bị lấp thành bình địa, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Nam.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một cái chằm ngày xưa, đến thời nhà Hán bị lấp thành bình địa, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Nam.
Từ điển Thiều Chửu
① Chằm Huỳnh (tên một cái chằm ngày xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Chằm Huỳnh (tên một cái chằm thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một cái hồ lớn, tức Huỳnh Trạch, thuộc địa phận tỉnh Hà Nam, Trung Hoa.