Có 1 kết quả:

ㄈㄨˇ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: EMIA (水一戈日)
Unicode: U+6ECF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phũ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 2

1/1

ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Phũ (Hà Bắc, Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Phũ Dương” 滏陽, ở Hà Bắc. § Còn có tên là “Hợp hà” 合河.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Phũ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Phũ Dương (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phủ dương 滏陽: Tên sông còn gọi là Hợp hà, thuộc tỉnh Hà Bắc.

Từ điển Trung-Anh

name of a river in Hebei