Có 3 kết quả:

Huá ㄏㄨㄚˊㄍㄨˇhuá ㄏㄨㄚˊ
Âm Pinyin: Huá ㄏㄨㄚˊ, ㄍㄨˇ, huá ㄏㄨㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: EBBB (水月月月)
Unicode: U+6ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốt, hoạt
Âm Nôm: cốt, gột, hoạt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): すべ.る (sube.ru), なめ.らか (name.raka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gwat1, waat6

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Trơn, nhẵn, bóng. ◎Như: “quang hoạt” 光滑 bóng láng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Lục cẩm hoạt tuyệt” 綠錦滑絕 (Phiên Phiên 翩翩) Gấm xanh trơn láng cực đẹp.
2. (Tính) Giảo hoạt, hời hợt bề ngoài, không thật. ◎Như: “hoạt đầu” 滑頭 giảo hoạt, không thành thật.
3. (Tính) Lưu lợi, uyển chuyển. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Gian quan oanh ngữ hoa để hoạt, U yết tuyền lưu thủy hạ than” 間關鶯語花底滑, 幽咽泉流水下灘 (Tì Bà Hành 琵琶行) Có lúc như tiếng chim oanh hót mau lẹ, uyển chuyển, (Có lúc) như tiếng nước suối chảy nghẹn ngào xuống ghềnh.
4. (Động) Trượt. ◎Như: “hoạt băng” 滑冰 trượt băng, “hoạt tuyết” 滑雪 trượt tuyết, “hoạt liễu nhất giao” 滑了一跤 trượt ngã một cái.
5. (Danh) Họ “Hoạt”.
6. Một âm là “cốt”. (Động) “Cốt kê” 滑稽 nói khôi hài. ☆Tương tự: “khôi hài” 詼諧, “u mặc” 幽默. ★Tương phản: “trang trọng” 莊重, “nghiêm túc” 嚴肅.

huá ㄏㄨㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lưu thông, không ngừng
2. trơn, nhẵn
3. khôi hài, hài hước

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Trơn, nhẵn, bóng. ◎Như: “quang hoạt” 光滑 bóng láng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Lục cẩm hoạt tuyệt” 綠錦滑絕 (Phiên Phiên 翩翩) Gấm xanh trơn láng cực đẹp.
2. (Tính) Giảo hoạt, hời hợt bề ngoài, không thật. ◎Như: “hoạt đầu” 滑頭 giảo hoạt, không thành thật.
3. (Tính) Lưu lợi, uyển chuyển. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Gian quan oanh ngữ hoa để hoạt, U yết tuyền lưu thủy hạ than” 間關鶯語花底滑, 幽咽泉流水下灘 (Tì Bà Hành 琵琶行) Có lúc như tiếng chim oanh hót mau lẹ, uyển chuyển, (Có lúc) như tiếng nước suối chảy nghẹn ngào xuống ghềnh.
4. (Động) Trượt. ◎Như: “hoạt băng” 滑冰 trượt băng, “hoạt tuyết” 滑雪 trượt tuyết, “hoạt liễu nhất giao” 滑了一跤 trượt ngã một cái.
5. (Danh) Họ “Hoạt”.
6. Một âm là “cốt”. (Động) “Cốt kê” 滑稽 nói khôi hài. ☆Tương tự: “khôi hài” 詼諧, “u mặc” 幽默. ★Tương phản: “trang trọng” 莊重, “nghiêm túc” 嚴肅.

Từ điển Thiều Chửu

① Trơn, nhẵn.
② Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
③ Một âm là cốt. Cốt kê 滑稽 nói khôi hài.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trơn, nhẵn, láng: 下雨以後地很滑 Sau khi mưa đường rất trơn; 桌面很光滑 Mặt bàn rất bóng láng;
② Trượt: 滑了一跤 Trượt ngã một cái;
③ Xảo, xảo quyệt, xảo trá, giảo hoạt: 這個人很滑 Người này hết sức xảo trá;
④ [Huá] (Họ) Hoạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rối loạn — Một âm khác là Hoạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trơn tru — Không sát với sự thật — Một âm là Cốt. Xem Cốt.

Từ điển Trung-Anh

(1) to slip
(2) to slide
(3) smooth
(4) slippery
(5) cunning

Từ ghép 120

dān bǎn huá xuě 单板滑雪dān bǎn huá xuě 單板滑雪dì huá 地滑diāo huá 刁滑fáng huá 防滑fáng huá liàn 防滑鏈fáng huá liàn 防滑链fú huá 浮滑guāng huá 光滑huā yàng huá bīng 花样滑冰huā yàng huá bīng 花樣滑冰huá bǎn 滑板huá bǎn chē 滑板車huá bǎn chē 滑板车huá bīng 滑冰huá chē 滑車huá chē 滑车huá chū 滑出huá chū pǎo dào 滑出跑道huá dǎo 滑倒huá dòng 滑动huá dòng 滑動huá gài shǒu jī 滑盖手机huá gài shǒu jī 滑蓋手機huá gān 滑竿huá hàn bīng 滑旱冰huá huán 滑环huá huán 滑環huá jī 滑稽huá kuài 滑块huá kuài 滑塊huá liū 滑溜huá liū liū 滑溜溜huá liu 滑溜huá lún 滑輪huá lún 滑轮huá luò 滑落huá mén 滑門huá mén 滑门huá mó 滑膜huá nì 滑腻huá nì 滑膩huá pō 滑坡huá shā 滑沙huá shí 滑石huá shǔ 滑鼠huá shǔ diàn 滑鼠垫huá shǔ diàn 滑鼠墊huá shǔ shé 滑鼠蛇huá shǔ shǒu 滑鼠手huá shuǐ 滑水huá tāi 滑胎huá táng 滑膛huá tī 滑梯huá tóu 滑头huá tóu 滑頭huá xiáng 滑翔huá xiáng jī 滑翔机huá xiáng jī 滑翔機huá xiáng sǎn 滑翔伞huá xiáng sǎn 滑翔傘huá xiáng yì 滑翔翼huá xíng 滑行huá xíng dào 滑行道huá xuě 滑雪huá xuě bǎn 滑雪板huá xuě shù 滑雪术huá xuě shù 滑雪術huá xuě suǒ dào 滑雪索道huá xuě yùn dòng 滑雪运动huá xuě yùn dòng 滑雪運動huá yí 滑移huá yīn 滑音jiǎo huá 狡滑lǎo jiān jù huá 老奸巨滑lún huá 輪滑lún huá 轮滑nián huá 粘滑pín zuǐ huá shé 貧嘴滑舌pín zuǐ huá shé 贫嘴滑舌píng huá 平滑píng huá jī 平滑肌píng huá zì 平滑字rú huá 蠕滑rùn huá 润滑rùn huá 潤滑rùn huá jì 润滑剂rùn huá jì 潤滑劑rùn huá yóu 润滑油rùn huá yóu 潤滑油shǒu huá 手滑shuǎ huá 耍滑shuǎ huá tóu 耍滑头shuǎ huá tóu 耍滑頭shuāng rén huá 双人滑shuāng rén huá 雙人滑tiān yù lù huá 天雨路滑tiào tái huá xuě 跳台滑雪tiào tái huá xuě 跳臺滑雪tuō huá 脫滑tuō huá 脱滑xià huá 下滑xiāng huá 香滑xuán guà shì huá xiáng 悬挂式滑翔xuán guà shì huá xiáng 懸掛式滑翔xuán guà shì huá xiáng jī 悬挂式滑翔机xuán guà shì huá xiáng jī 懸掛式滑翔機yóu guāng shuǐ huá 油光水滑yóu huá 油滑yóu qiāng huá diào 油腔滑調yóu qiāng huá diào 油腔滑调yóu zuǐ huá shé 油嘴滑舌yuán huá 圆滑yuán huá 圓滑yuán huá xiàn 圆滑线yuán huá xiàn 圓滑線zhàng ài huá xuě 障碍滑雪zhàng ài huá xuě 障礙滑雪zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑动断层zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑動斷層