Có 3 kết quả:
Huá ㄏㄨㄚˊ • gǔ ㄍㄨˇ • huá ㄏㄨㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡骨
Nét bút: 丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: EBBB (水月月月)
Unicode: U+6ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốt, hoạt
Âm Nôm: cốt, gột, hoạt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): すべ.る (sube.ru), なめ.らか (name.raka)
Âm Hàn: 활, 골
Âm Quảng Đông: gwat1, waat6
Âm Nôm: cốt, gột, hoạt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): すべ.る (sube.ru), なめ.らか (name.raka)
Âm Hàn: 활, 골
Âm Quảng Đông: gwat1, waat6
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoàng Châu đạo thượng tác - 黃洲道上作 (Trần Quang Triều)
• Hồi trạo - 回棹 (Đỗ Phủ)
• Sậu vũ - 驟雨 (Cao Bá Quát)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Thuỷ Hội độ - 水會渡 (Đỗ Phủ)
• Tống Hàn Chuẩn, Bùi Chính, Khổng Sào Phủ hoàn sơn - 送韓准裴政孔巢父還山 (Lý Bạch)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字 (Đỗ Phủ)
• Hồi trạo - 回棹 (Đỗ Phủ)
• Sậu vũ - 驟雨 (Cao Bá Quát)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Thuỷ Hội độ - 水會渡 (Đỗ Phủ)
• Tống Hàn Chuẩn, Bùi Chính, Khổng Sào Phủ hoàn sơn - 送韓准裴政孔巢父還山 (Lý Bạch)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Hua
Từ ghép 6
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trơn, nhẵn, bóng. ◎Như: “quang hoạt” 光滑 bóng láng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Lục cẩm hoạt tuyệt” 綠錦滑絕 (Phiên Phiên 翩翩) Gấm xanh trơn láng cực đẹp.
2. (Tính) Giảo hoạt, hời hợt bề ngoài, không thật. ◎Như: “hoạt đầu” 滑頭 giảo hoạt, không thành thật.
3. (Tính) Lưu lợi, uyển chuyển. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Gian quan oanh ngữ hoa để hoạt, U yết tuyền lưu thủy hạ than” 間關鶯語花底滑, 幽咽泉流水下灘 (Tì Bà Hành 琵琶行) Có lúc như tiếng chim oanh hót mau lẹ, uyển chuyển, (Có lúc) như tiếng nước suối chảy nghẹn ngào xuống ghềnh.
4. (Động) Trượt. ◎Như: “hoạt băng” 滑冰 trượt băng, “hoạt tuyết” 滑雪 trượt tuyết, “hoạt liễu nhất giao” 滑了一跤 trượt ngã một cái.
5. (Danh) Họ “Hoạt”.
6. Một âm là “cốt”. (Động) “Cốt kê” 滑稽 nói khôi hài. ☆Tương tự: “khôi hài” 詼諧, “u mặc” 幽默. ★Tương phản: “trang trọng” 莊重, “nghiêm túc” 嚴肅.
2. (Tính) Giảo hoạt, hời hợt bề ngoài, không thật. ◎Như: “hoạt đầu” 滑頭 giảo hoạt, không thành thật.
3. (Tính) Lưu lợi, uyển chuyển. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Gian quan oanh ngữ hoa để hoạt, U yết tuyền lưu thủy hạ than” 間關鶯語花底滑, 幽咽泉流水下灘 (Tì Bà Hành 琵琶行) Có lúc như tiếng chim oanh hót mau lẹ, uyển chuyển, (Có lúc) như tiếng nước suối chảy nghẹn ngào xuống ghềnh.
4. (Động) Trượt. ◎Như: “hoạt băng” 滑冰 trượt băng, “hoạt tuyết” 滑雪 trượt tuyết, “hoạt liễu nhất giao” 滑了一跤 trượt ngã một cái.
5. (Danh) Họ “Hoạt”.
6. Một âm là “cốt”. (Động) “Cốt kê” 滑稽 nói khôi hài. ☆Tương tự: “khôi hài” 詼諧, “u mặc” 幽默. ★Tương phản: “trang trọng” 莊重, “nghiêm túc” 嚴肅.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lưu thông, không ngừng
2. trơn, nhẵn
3. khôi hài, hài hước
2. trơn, nhẵn
3. khôi hài, hài hước
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trơn, nhẵn, bóng. ◎Như: “quang hoạt” 光滑 bóng láng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Lục cẩm hoạt tuyệt” 綠錦滑絕 (Phiên Phiên 翩翩) Gấm xanh trơn láng cực đẹp.
2. (Tính) Giảo hoạt, hời hợt bề ngoài, không thật. ◎Như: “hoạt đầu” 滑頭 giảo hoạt, không thành thật.
3. (Tính) Lưu lợi, uyển chuyển. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Gian quan oanh ngữ hoa để hoạt, U yết tuyền lưu thủy hạ than” 間關鶯語花底滑, 幽咽泉流水下灘 (Tì Bà Hành 琵琶行) Có lúc như tiếng chim oanh hót mau lẹ, uyển chuyển, (Có lúc) như tiếng nước suối chảy nghẹn ngào xuống ghềnh.
4. (Động) Trượt. ◎Như: “hoạt băng” 滑冰 trượt băng, “hoạt tuyết” 滑雪 trượt tuyết, “hoạt liễu nhất giao” 滑了一跤 trượt ngã một cái.
5. (Danh) Họ “Hoạt”.
6. Một âm là “cốt”. (Động) “Cốt kê” 滑稽 nói khôi hài. ☆Tương tự: “khôi hài” 詼諧, “u mặc” 幽默. ★Tương phản: “trang trọng” 莊重, “nghiêm túc” 嚴肅.
2. (Tính) Giảo hoạt, hời hợt bề ngoài, không thật. ◎Như: “hoạt đầu” 滑頭 giảo hoạt, không thành thật.
3. (Tính) Lưu lợi, uyển chuyển. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Gian quan oanh ngữ hoa để hoạt, U yết tuyền lưu thủy hạ than” 間關鶯語花底滑, 幽咽泉流水下灘 (Tì Bà Hành 琵琶行) Có lúc như tiếng chim oanh hót mau lẹ, uyển chuyển, (Có lúc) như tiếng nước suối chảy nghẹn ngào xuống ghềnh.
4. (Động) Trượt. ◎Như: “hoạt băng” 滑冰 trượt băng, “hoạt tuyết” 滑雪 trượt tuyết, “hoạt liễu nhất giao” 滑了一跤 trượt ngã một cái.
5. (Danh) Họ “Hoạt”.
6. Một âm là “cốt”. (Động) “Cốt kê” 滑稽 nói khôi hài. ☆Tương tự: “khôi hài” 詼諧, “u mặc” 幽默. ★Tương phản: “trang trọng” 莊重, “nghiêm túc” 嚴肅.
Từ điển Thiều Chửu
① Trơn, nhẵn.
② Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
③ Một âm là cốt. Cốt kê 滑稽 nói khôi hài.
② Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
③ Một âm là cốt. Cốt kê 滑稽 nói khôi hài.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trơn, nhẵn, láng: 下雨以後地很滑 Sau khi mưa đường rất trơn; 桌面很光滑 Mặt bàn rất bóng láng;
② Trượt: 滑了一跤 Trượt ngã một cái;
③ Xảo, xảo quyệt, xảo trá, giảo hoạt: 這個人很滑 Người này hết sức xảo trá;
④ [Huá] (Họ) Hoạt.
② Trượt: 滑了一跤 Trượt ngã một cái;
③ Xảo, xảo quyệt, xảo trá, giảo hoạt: 這個人很滑 Người này hết sức xảo trá;
④ [Huá] (Họ) Hoạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rối loạn — Một âm khác là Hoạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trơn tru — Không sát với sự thật — Một âm là Cốt. Xem Cốt.
Từ điển Trung-Anh
(1) to slip
(2) to slide
(3) smooth
(4) slippery
(5) cunning
(2) to slide
(3) smooth
(4) slippery
(5) cunning
Từ ghép 120
dān bǎn huá xuě 单板滑雪 • dān bǎn huá xuě 單板滑雪 • dì huá 地滑 • diāo huá 刁滑 • fáng huá 防滑 • fáng huá liàn 防滑鏈 • fáng huá liàn 防滑链 • fú huá 浮滑 • guāng huá 光滑 • huā yàng huá bīng 花样滑冰 • huā yàng huá bīng 花樣滑冰 • huá bǎn 滑板 • huá bǎn chē 滑板車 • huá bǎn chē 滑板车 • huá bīng 滑冰 • huá chē 滑車 • huá chē 滑车 • huá chū 滑出 • huá chū pǎo dào 滑出跑道 • huá dǎo 滑倒 • huá dòng 滑动 • huá dòng 滑動 • huá gài shǒu jī 滑盖手机 • huá gài shǒu jī 滑蓋手機 • huá gān 滑竿 • huá hàn bīng 滑旱冰 • huá huán 滑环 • huá huán 滑環 • huá jī 滑稽 • huá kuài 滑块 • huá kuài 滑塊 • huá liū 滑溜 • huá liū liū 滑溜溜 • huá liu 滑溜 • huá lún 滑輪 • huá lún 滑轮 • huá luò 滑落 • huá mén 滑門 • huá mén 滑门 • huá mó 滑膜 • huá nì 滑腻 • huá nì 滑膩 • huá pō 滑坡 • huá shā 滑沙 • huá shí 滑石 • huá shǔ 滑鼠 • huá shǔ diàn 滑鼠垫 • huá shǔ diàn 滑鼠墊 • huá shǔ shé 滑鼠蛇 • huá shǔ shǒu 滑鼠手 • huá shuǐ 滑水 • huá tāi 滑胎 • huá táng 滑膛 • huá tī 滑梯 • huá tóu 滑头 • huá tóu 滑頭 • huá xiáng 滑翔 • huá xiáng jī 滑翔机 • huá xiáng jī 滑翔機 • huá xiáng sǎn 滑翔伞 • huá xiáng sǎn 滑翔傘 • huá xiáng yì 滑翔翼 • huá xíng 滑行 • huá xíng dào 滑行道 • huá xuě 滑雪 • huá xuě bǎn 滑雪板 • huá xuě shù 滑雪术 • huá xuě shù 滑雪術 • huá xuě suǒ dào 滑雪索道 • huá xuě yùn dòng 滑雪运动 • huá xuě yùn dòng 滑雪運動 • huá yí 滑移 • huá yīn 滑音 • jiǎo huá 狡滑 • lǎo jiān jù huá 老奸巨滑 • lún huá 輪滑 • lún huá 轮滑 • nián huá 粘滑 • pín zuǐ huá shé 貧嘴滑舌 • pín zuǐ huá shé 贫嘴滑舌 • píng huá 平滑 • píng huá jī 平滑肌 • píng huá zì 平滑字 • rú huá 蠕滑 • rùn huá 润滑 • rùn huá 潤滑 • rùn huá jì 润滑剂 • rùn huá jì 潤滑劑 • rùn huá yóu 润滑油 • rùn huá yóu 潤滑油 • shǒu huá 手滑 • shuǎ huá 耍滑 • shuǎ huá tóu 耍滑头 • shuǎ huá tóu 耍滑頭 • shuāng rén huá 双人滑 • shuāng rén huá 雙人滑 • tiān yù lù huá 天雨路滑 • tiào tái huá xuě 跳台滑雪 • tiào tái huá xuě 跳臺滑雪 • tuō huá 脫滑 • tuō huá 脱滑 • xià huá 下滑 • xiāng huá 香滑 • xuán guà shì huá xiáng 悬挂式滑翔 • xuán guà shì huá xiáng 懸掛式滑翔 • xuán guà shì huá xiáng jī 悬挂式滑翔机 • xuán guà shì huá xiáng jī 懸掛式滑翔機 • yóu guāng shuǐ huá 油光水滑 • yóu huá 油滑 • yóu qiāng huá diào 油腔滑調 • yóu qiāng huá diào 油腔滑调 • yóu zuǐ huá shé 油嘴滑舌 • yuán huá 圆滑 • yuán huá 圓滑 • yuán huá xiàn 圆滑线 • yuán huá xiàn 圓滑線 • zhàng ài huá xuě 障碍滑雪 • zhàng ài huá xuě 障礙滑雪 • zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑动断层 • zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑動斷層