Có 2 kết quả:
huá liū ㄏㄨㄚˊ ㄌㄧㄡ • huá liu ㄏㄨㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sauté in sticky sauce
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth
(2) slippery
(3) sticky
(2) slippery
(3) sticky
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh