Có 1 kết quả:

huá liū liū ㄏㄨㄚˊ ㄌㄧㄡ ㄌㄧㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) smooth
(2) slick
(3) slippery
(4) glossy

Bình luận 0