Có 1 kết quả:

huá jī ㄏㄨㄚˊ ㄐㄧ

1/1

huá jī ㄏㄨㄚˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) comical
(2) funny
(3) amusing
(4) old pr. [gu3 ji1]
(5) huaji, a form of comedy performance popular in Shanghai, Jiangsu and Zhejiang

Một số bài thơ có sử dụng