Có 1 kết quả:

huá tāi ㄏㄨㄚˊ ㄊㄞ

1/1

huá tāi ㄏㄨㄚˊ ㄊㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) drift (car racing technique)
(2) recurrent miscarriage
(3) habitual abortion

Bình luận 0