Có 1 kết quả:
huá xíng ㄏㄨㄚˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slide
(2) to coast
(3) to glide
(4) (of an aircraft) to taxi
(2) to coast
(3) to glide
(4) (of an aircraft) to taxi
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0