Có 1 kết quả:

Huá tiě lú ㄏㄨㄚˊ ㄊㄧㄝˇ ㄌㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Waterloo (Belgium)
(2) Battle of Waterloo (1815)
(3) fig. a defeat
(4) failure

Bình luận 0