Có 1 kết quả:

huá xuě bǎn ㄏㄨㄚˊ ㄒㄩㄝˇ ㄅㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ski
(2) CL:副[fu4]
(3) snowboard

Bình luận 0