Có 1 kết quả:

ㄗˇ

1/1

ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cặn, đục

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cặn, bã. ◇Mã Dung 馬融: “Cái quán ô uế, Táo tuyết cấu chỉ hĩ” 溉盥汙穢, 澡雪垢滓矣 (Trường địch phú 長笛賦).
2. (Tính) Dơ bẩn, ô uế. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Chỉ uế càn khôn huyết chiến dư” 滓濊乾坤血戰餘 (Bát muộn 撥悶) Đất trời nhơ nhớp sau cuộc huyết chiến.

Từ điển Thiều Chửu

① Cặn, đục.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cặn, đục. Xem 渣滓 [zhazê].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cặn bẩn lắng ở dưới — Nhơ bẩn.

Từ điển Trung-Anh

(1) dregs
(2) sediment

Từ ghép 1