Có 1 kết quả:
tāo tāo bù jué ㄊㄠ ㄊㄠ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unceasing torrent (idiom)
(2) talking non-stop
(3) gabbling forty to the dozen
(2) talking non-stop
(3) gabbling forty to the dozen
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0