Có 1 kết quả:

Téng wáng Gé ㄊㄥˊ ㄨㄤˊ ㄍㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Tengwang Tower in Nanchang, Jiangxi
(2) one of three famous pagodas in China along with Yueyang Tower 岳陽樓|岳阳楼[Yue4 yang2 Lou2] in Yueyang, north Hunan, and Yellow Crane Tower 黃鶴樓|黄鹤楼[Huang2 he4 Lou2] in Wuhan, Hubei

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0