Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
quay lại
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hối” 匯.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hối 匯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 匯 (bộ 匚).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hối 匯.
Từ điển Trung-Anh
variant of 匯|汇[hui4]