Có 1 kết quả:

gǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: EYCV (水卜金女)
Unicode: U+6EDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổn
Âm Nôm: cổn, cũn, cuồn, ngổn
Âm Quảng Đông: gwan2, kwan2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1