Có 1 kết quả:
gǔn ㄍㄨㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡衮
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: EYCV (水卜金女)
Unicode: U+6EDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cuộn, lăn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 滾.
Từ điển Trung-Anh
(1) to boil
(2) to roll
(3) to take a hike
(4) Get lost!
(2) to roll
(3) to take a hike
(4) Get lost!
Từ ghép 40
cái yuán gǔn gǔn 财源滚滚 • dǎ gǔn 打滚 • dèng xié yáo gǔn 瞪鞋摇滚 • dì gǔn qiú 地滚球 • fān gǔn 翻滚 • guā wú gǔn yuán , rén wú shí quán 瓜无滚圆,人无十全 • gǔn biān 滚边 • gǔn cǎi dàn 滚彩蛋 • gǔn chuáng dān 滚床单 • gǔn dàn 滚蛋 • gǔn dāo kuài 滚刀块 • gǔn dāo ròu 滚刀肉 • gǔn dòng 滚动 • gǔn dòng tiáo 滚动条 • gǔn dú zi 滚犊子 • gǔn fèi 滚沸 • gǔn guā làn shú 滚瓜烂熟 • gǔn guā liū yuán 滚瓜溜圆 • Gǔn gǔn 滚滚 • gǔn kāi 滚开 • gǔn luò 滚落 • gǔn qiú 滚球 • gǔn shuǐ 滚水 • gǔn tàng 滚烫 • gǔn tǒng 滚筒 • gǔn tǒng shuā 滚筒刷 • gǔn yóu jiān xīn 滚油煎心 • gǔn yuán 滚圆 • gǔn zhū 滚珠 • gǔn zhū zhóu chéng 滚珠轴承 • gǔn zi 滚子 • gǔn zi zhóu chéng 滚子轴承 • gǔn zòu 滚奏 • hòu yáo gǔn 后摇滚 • lián gǔn dài pá 连滚带爬 • mō pá gǔn dǎ 摸爬滚打 • pì gǔn niào liú 屁滚尿流 • yáo gǔn 摇滚 • yáo gǔn yuè 摇滚乐 • yuán gǔn gǔn 圆滚滚