Có 1 kết quả:
gǔn dòng ㄍㄨㄣˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to roll
(2) (to do sth) in a loop
(3) to scroll (computing)
(4) to progressively expand (economics)
(5) to rumble (of thunder)
(2) (to do sth) in a loop
(3) to scroll (computing)
(4) to progressively expand (economics)
(5) to rumble (of thunder)
Bình luận 0