Có 1 kết quả:
gǔn kāi ㄍㄨㄣˇ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to boil (of liquid)
(2) boiling hot
(3) Get out!
(4) Go away!
(5) fuck off (rude)
(2) boiling hot
(3) Get out!
(4) Go away!
(5) fuck off (rude)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0