Có 3 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ • yáo ㄧㄠˊ • yín ㄧㄣˊ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “dâm” 淫.
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “dâm” 淫.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quá mức, quá thừa
2. buông thả, bừa bãi
2. buông thả, bừa bãi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “dâm” 淫.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 淫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淫.
Từ điển Trung-Anh
erroneous variant of 淫[yin2]