Có 3 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ • yáo ㄧㄠˊ • yín ㄧㄣˊ
Âm Quan thoại: yàn ㄧㄢˋ, yáo ㄧㄠˊ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡䍃
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: EBOU (水月人山)
Unicode: U+6EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡䍃
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: EBOU (水月人山)
Unicode: U+6EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0