Có 3 kết quả:

yàn ㄧㄢˋyáo ㄧㄠˊyín ㄧㄣˊ
Âm Quan thoại: yàn ㄧㄢˋ, yáo ㄧㄠˊ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: EBOU (水月人山)
Unicode: U+6EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dâm
Âm Nôm: dào, dâm, giâm
Âm Quảng Đông: jam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “dâm” .

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “dâm” .

yín ㄧㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. quá mức, quá thừa
2. buông thả, bừa bãi

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “dâm” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trung-Anh

erroneous variant of [yin2]