Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: EYTU (水卜廿山)
Unicode: U+6EDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long
Âm Nôm: long, rông, sông, suông
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たき (taki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lung4, soeng1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 瀧|泷[long2]