Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡带
Nét bút: 丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: ETJB (水廿十月)
Unicode: U+6EDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trệ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): とどこお.る (todokō.ru)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: zai6
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): とどこお.る (todokō.ru)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: zai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chậm, trễ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 滯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngừng lại, đọng lại, (ngưng) trệ, ế: 停滯 Đình trệ; 淤滯 Đọng lại;
② (văn) Bỏ sót;
③ (văn) Mắc, vướng.
② (văn) Bỏ sót;
③ (văn) Mắc, vướng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 滯
Từ điển Trung-Anh
sluggish
Từ ghép 26
àn zhì 暗滞 • bǎn zhì 板滞 • chí zhì 迟滞 • chí zhì xiàn xiàng 迟滞现象 • dāi zhì 呆滞 • jiǎn zhì 蹇滞 • mù guāng dāi zhì 目光呆滞 • nián zhì 粘滞 • nián zhì xìng 粘滞性 • níng zhì 凝滞 • qì zhì 气滞 • tíng zhì 停滞 • tíng zhì bù qián 停滞不前 • yū zhì 淤滞 • yū zhì 瘀滞 • yū zhì 迂滞 • zhì hòu 滞后 • zhì liú 滞留 • zhì liú fēng 滞留锋 • zhì nà 滞纳 • zhì nà jīn 滞纳金 • zhì qī fèi 滞期费 • zhì sāi 滞塞 • zhì xiāo 滞销 • zhì zhàng 滞胀 • zǔ zhì 阻滞