Từ điển phổ thông
nước động, sóng sánh, chan chứa, tràn đầy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 灧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước động, sóng sánh, tràn đầy, chan chứa;
② 【灩澦堆】Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Xem 澦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 灩
Từ điển Trung-Anh
tossing of billows
Từ ghép 1