Có 1 kết quả:
shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡聂
Nét bút: 丶丶一一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: ESJE (水尸十水)
Unicode: U+6EE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sip3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
name of a river