Có 1 kết quả:
mǎn kǒu zāng huà ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄗㄤ ㄏㄨㄚˋ
mǎn kǒu zāng huà ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄗㄤ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pour out obscenities
(2) filthy mouthed
(2) filthy mouthed
Bình luận 0
mǎn kǒu zāng huà ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄗㄤ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0