Có 1 kết quả:

Mǎn Qīng ㄇㄢˇ ㄑㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Manchurian Qing (refers to the Qing dynasty, esp. at its decline, or as an anti-Qing slogan)

Bình luận 0