Có 1 kết quả:
mǎn fù láo sāo ㄇㄢˇ ㄈㄨˋ ㄌㄠˊ ㄙㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. belly full of complaints (idiom)
(2) discontent
(3) always moaning and complaining
(2) discontent
(3) always moaning and complaining
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0