Âm Quan thoại: yíng ㄧㄥˊ Tổng nét: 13 Bộ: shǔi 水 (+10 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺡莹 Nét bút: 丶丶一一丨丨丶フ一一丨一丶 Thương Hiệt: ETBG (水廿月土) Unicode: U+6EE2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp