Có 2 kết quả:
lù ㄌㄨˋ • lǜ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 濾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lọc: 過濾 Lọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 濾
giản thể
Từ điển phổ thông
lọc
Từ điển Trung-Anh
(1) to strain
(2) to filter
(2) to filter
Từ ghép 27
guò lǜ 过滤 • guò lǜ qì 过滤器 • guò lǜ zuǐ xiāng yān 过滤嘴香烟 • lǜ bǐng 滤饼 • lǜ bō 滤波 • lǜ bō qì 滤波器 • lǜ chén qì 滤尘器 • lǜ chū 滤出 • lǜ chú 滤除 • lǜ dú tōng fēng zhuāng zhì 滤毒通风装置 • lǜ guō 滤锅 • lǜ guò 滤过 • lǜ pào 滤泡 • lǜ qì 滤器 • lǜ qīng 滤清 • lǜ qīng qì 滤清器 • lǜ sè jìng 滤色镜 • lǜ shā 滤砂 • lǜ wǎng 滤网 • lǜ xīn 滤芯 • lǜ yā hú 滤压壶 • lǜ yè 滤液 • lǜ zhǐ 滤纸 • lǜ zuǐ 滤嘴 • piān jí lǜ guāng jìng 偏极滤光镜 • shèn lǜ 渗滤 • shèn lǜ hú 渗滤壶