Có 1 kết quả:
làn ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giàn giụa
2. nước tràn, nước ngập
3. lạm, quá
4. phóng túng
2. nước tràn, nước ngập
3. lạm, quá
4. phóng túng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 濫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ràn rụa;
② Nước tràn ngập, nước lụt;
③ Quá mức, không hạn chế, quá lạm, lạm, bừa bãi: 寧缺毌濫 Thà thiếu chứ đừng quá lạm; 濫用新名詞 Lạm dụng danh từ mới.
② Nước tràn ngập, nước lụt;
③ Quá mức, không hạn chế, quá lạm, lạm, bừa bãi: 寧缺毌濫 Thà thiếu chứ đừng quá lạm; 濫用新名詞 Lạm dụng danh từ mới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 濫
Từ điển Trung-Anh
(1) overflowing
(2) excessive
(3) indiscriminate
(2) excessive
(3) indiscriminate
Từ ghép 29
chén cí làn diào 陈词滥调 • cū zhì làn zào 粗制滥造 • fàn làn 泛滥 • fàn làn chéng zāi 泛滥成灾 • fú làn 浮滥 • kuáng hōng làn zhà 狂轰滥炸 • làn diào 滥调 • làn fá 滥伐 • làn hǎo rén 滥好人 • làn jiāo 滥交 • làn kǎn làn fá 滥砍滥伐 • làn mà 滥骂 • làn màn 滥漫 • làn qíng 滥情 • làn quán 滥权 • làn shā 滥杀 • làn shā wú gū 滥杀无辜 • làn shāng 滥觞 • làn tào zi 滥套子 • làn xíng 滥刑 • làn yòng 滥用 • làn yòng quán lì 滥用权力 • làn yòng zhí quán 滥用职权 • làn yú 滥竽 • làn yú chōng shù 滥竽充数 • nìng quē wú làn 宁缺毋滥 • nìng quē wù làn 宁缺勿滥 • sú làn 俗滥 • xià sān làn 下三滥