Có 1 kết quả:
làn yú ㄌㄢˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indiscriminately included in company (without any qualification)
(2) see 濫竽充數|滥竽充数[lan4 yu2 chong1 shu4]
(2) see 濫竽充數|滥竽充数[lan4 yu2 chong1 shu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0