Có 2 kết quả:

Luán ㄌㄨㄢˊluán ㄌㄨㄢˊ
Âm Pinyin: Luán ㄌㄨㄢˊ, luán ㄌㄨㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丨丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EYCD (水卜金木)
Unicode: U+6EE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loan
Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/2

Luán ㄌㄨㄢˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

river and county in Hebei Province

Từ ghép 6

luán ㄌㄨㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

sông Loan (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 灤.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên sông: 灤河 Sông Loan (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 灤

Từ ghép 2