Có 2 kết quả:

bīn ㄅㄧㄣjīn ㄐㄧㄣ
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, jīn ㄐㄧㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: EJOC (水十人金)
Unicode: U+6EE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân
Âm Nôm: tân
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/2

bīn ㄅㄧㄣ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 濱.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bờ, bến, bãi: 湖濱 Bờ hồ; 海濱 Bờ biển;
② Gần, giáp, ven: 濱海 Giáp biển; 濱江 Gần sông.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 濱

Từ điển Trung-Anh

(1) shore
(2) beach
(3) coast
(4) bank
(5) to border on

Từ ghép 43

jīn ㄐㄧㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bờ, bến nước
2. gần, ven