Có 2 kết quả:

Bīn hǎi ㄅㄧㄣ ㄏㄞˇbīn hǎi ㄅㄧㄣ ㄏㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Binhai (place name)
(2) Binhai New District, subprovincial district of Tianjin
(3) Binhai county in Yancheng 鹽城|盐城[Yan2 cheng2], Jiangsu
(4) fictitious city Binhai in political satire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) coastal
(2) bordering the sea

Bình luận 0