Có 1 kết quả:
Bīn tián Jìng yī ㄅㄧㄣ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄧ
Bīn tián Jìng yī ㄅㄧㄣ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
HAMADA Yasukazu (1955-), Japanese defense minister from 2008
Bình luận 0
Bīn tián Jìng yī ㄅㄧㄣ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0