Có 1 kết quả:

ㄩˋ
Âm Quan thoại: ㄩˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: ENNO (水弓弓人)
Unicode: U+6EEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dự
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄩˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: diễm dự ,)

Từ điển Trần Văn Chánh

Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Đồi Diễm Dự (tảng đá to ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc, đã được san phẳng bằng chất nổ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1