Có 3 kết quả:

sǒu ㄙㄡˇxiū ㄒㄧㄡxiǔ ㄒㄧㄡˇ
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ, xiū ㄒㄧㄡ, xiǔ ㄒㄧㄡˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨丨ノフ丶丨フ一一
Thương Hiệt: EOLB (水人中月)
Unicode: U+6EEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tựu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): とぎじる (togijiru)
Âm Quảng Đông: sau1, sau2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

sǒu ㄙㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước vo gạo.
2. (Danh) Phiếm chỉ nước dơ bẩn.
3. (Động) Ngâm tẩm, vo, rửa.

xiū ㄒㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước vo gạo
2. nước trong ngũ tạng, nước thối

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước vo gạo.
2. (Danh) Phiếm chỉ nước dơ bẩn.
3. (Động) Ngâm tẩm, vo, rửa.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước vo gạo.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nước vo gạo;
② Nước trong ngũ tạng, nước thối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước gạo. Nước bột gạo.

xiǔ ㄒㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước vo gạo.
2. (Danh) Phiếm chỉ nước dơ bẩn.
3. (Động) Ngâm tẩm, vo, rửa.

Từ điển Trung-Anh

(1) water in which rice was boiled
(2) slops
(3) swill