Có 2 kết quả:

ㄏㄨˋㄏㄨˋ
Âm Quan thoại: ㄏㄨˋ, ㄏㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フ一ノ丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: EHSU (水竹尸山)
Unicode: U+6EEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỗ
Âm Nôm: hộ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

ㄏㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: hỗ độc ,)
2. đất Hỗ (tỉnh Giang Tô, nay là Thượng Hải)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hỗ Độc” sông Hỗ Độc, ở vào địa hạt tỉnh Giang Tô .
2. (Danh) Tên gọi tắt của thành phố “Thượng Hải” .
3. (Danh) Đăng bằng tre ngày xưa để bắt cá.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Cái đăng bắt cá;
② [Hù] Thượng Hải (gọi tắt): Đường sắt Thượng Hải – Hàng Châu.

Từ ghép 3