Có 2 kết quả:
Hù ㄏㄨˋ • hù ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
short name for Shanghai
Từ ghép 11
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: hỗ độc 滬瀆,滬渎)
2. đất Hỗ (tỉnh Giang Tô, nay là Thượng Hải)
2. đất Hỗ (tỉnh Giang Tô, nay là Thượng Hải)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hỗ Độc” 滬瀆 sông Hỗ Độc, ở vào địa hạt tỉnh Giang Tô 江蘇.
2. (Danh) Tên gọi tắt của thành phố “Thượng Hải” 上海.
3. (Danh) Đăng bằng tre ngày xưa để bắt cá.
2. (Danh) Tên gọi tắt của thành phố “Thượng Hải” 上海.
3. (Danh) Đăng bằng tre ngày xưa để bắt cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cái đăng bắt cá;
② [Hù] Thượng Hải (gọi tắt): 滬杭鐵路 Đường sắt Thượng Hải – Hàng Châu.
② [Hù] Thượng Hải (gọi tắt): 滬杭鐵路 Đường sắt Thượng Hải – Hàng Châu.
Từ ghép 3