Có 1 kết quả:

Hù Níng Tiě lù ㄏㄨˋ ㄋㄧㄥˊ ㄊㄧㄝˇ ㄌㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Shanghai-Nanjing Railway, a.k.a. Huning Railway

Bình luận 0