Có 1 kết quả:

biāo ㄅㄧㄠ
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一フノ一フノフノノノ
Thương Hiệt: EYUH (水卜山竹)
Unicode: U+6EEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bưu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), ヒュウ (hyū), ヒュ (hyu)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

biāo ㄅㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

flowing of water