Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhì liú
ㄓˋ ㄌㄧㄡˊ
1
/1
滯留
zhì liú
ㄓˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to detain
(2) retention
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phát Đại Than dữ Hải Dương chư công phú biệt - 發大灘與海陽諸公賦別
(
Thái Thuận
)
•
Trùng tống Lưu thập đệ phán quan - 重送劉十弟判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Xá đệ Quan quy Lam Điền nghênh tân phụ, tống thị lưỡng thiên kỳ 2 - 舍弟觀歸藍田迎新婦,送示兩篇其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0