Có 1 kết quả:

ㄉㄧ
Âm Pinyin: ㄉㄧ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: EYCB (水卜金月)
Unicode: U+6EF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chích, tích, trích
Âm Nôm: nhếch, nhích, rích, tách, tích, trích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): しずく (shizuku), したた.る (shitata.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dik1

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 50

1/1

ㄉㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giọt nước

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giọt (nước, chất lỏng). ◎Như: “thủy tích” 水滴 giọt nước, “vũ tích” 雨滴 giọt mưa, “hãn tích” 汗滴 giọt mồ hôi.
2. (Danh) Lượng từ: giọt. ◎Như: “kỉ tích vũ” 幾滴雨 mấy giọt mưa, “lưỡng tích nhãn lệ” 兩滴眼淚 hai giọt nước mắt.
3. (Danh) Tí, chút. ◎Như: “nhất điểm nhất tích” 一點一滴 từng li từng tí.
4. (Động) Nhỏ, tra, nhỏ xuống. ◎Như: “tích thượng nhãn dược thủy” 滴上眼藥水 nhỏ vô mắt thuốc đau mắt. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Điểm tích sổ tàn canh” 點滴數殘更 (Thính vũ 聽雨) Nhỏ giọt đếm canh tàn.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “trích”.

Từ điển Thiều Chửu

① Giọt nước, như quyên tích 涓滴 nhỏ giọt. Ta quen đọc là chữ trích.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tra, nhỏ, nhỏ xuống: 滴眼藥水 Nhỏ thuốc đau mắt; 汗直往下滴 Mồ hôi cứ nhỏ xuống;
② Giọt: 一滴水 Một giọt nước; 雨滴眼淚 Hai giọt nước mắt;
③ Tí, chút: 一點一滴 Một li một tí, từng li từng tí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giọt nước — Nhỏ giọt.

Từ điển Trung-Anh

(1) a drop
(2) to drip

Từ ghép 71

ǎi dī 霭滴ǎi dī 靄滴chán xián yù dī 饞涎欲滴chán xián yù dī 馋涎欲滴chuí xián yù dī 垂涎欲滴dǎ diǎn dī 打点滴dǎ diǎn dī 打點滴dī chóng bìng 滴虫病dī chóng bìng 滴蟲病dī cuì 滴翠dī dā 滴答dī da shēng 滴答声dī da shēng 滴答聲dī dī tì 滴滴涕dī diǎn 滴点dī diǎn 滴點dī dìng 滴定dī dìng guǎn 滴定管dī dù 滴度dī guǎn 滴管dī guàn 滴灌dī jì 滴剂dī jì 滴劑dī jiǔ bù zhān 滴酒不沾dī lǐ dā lā 滴里耷拉dī lǐ dū lu 滴里嘟噜dī lǐ dū lu 滴里嘟嚕dī lì 滴沥dī lì 滴瀝dī liū liū 滴溜溜dī liū yuán 滴溜圆dī liū yuán 滴溜圓dī liú 滴流dī lòu 滴漏dī lòu jì shí qì 滴漏計時器dī lòu jì shí qì 滴漏计时器dī píng 滴瓶dī shí 滴石dī shuǐ 滴水dī shuǐ bù chàn 滴水不羼dī shuǐ bù lòu 滴水不漏dī shuǐ chuān shí 滴水穿石dī shuǐ shí chuān 滴水石穿dī xià 滴下dī zhù 滴注diǎn dī 点滴diǎn dī 點滴diǎn dī shì yàn 点滴试验diǎn dī shì yàn 點滴試驗diǎn diǎn dī dī 点点滴滴diǎn diǎn dī dī 點點滴滴diào diǎn dī 吊点滴diào diǎn dī 吊點滴jiāo dī dī 娇滴滴jiāo dī dī 嬌滴滴jìng mài diǎn dī 静脉点滴jìng mài diǎn dī 靜脈點滴juān dī 涓滴juān dī guī gōng 涓滴归公juān dī guī gōng 涓滴歸公shuǐ dī 水滴shuǐ dī shí chuān 水滴石穿shuǐ dī yú 水滴魚shuǐ dī yú 水滴鱼xiǎo dī 小滴yàn dī 砚滴yàn dī 硯滴yī diǎn yī dī 一点一滴yī diǎn yī dī 一點一滴yǔ dī 雨滴yù dī 欲滴