Có 1 kết quả:
dī ㄉㄧ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡啇
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: EYCB (水卜金月)
Unicode: U+6EF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chích, tích, trích
Âm Nôm: nhếch, nhích, rích, tách, tích, trích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): しずく (shizuku), したた.る (shitata.ru)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik1
Âm Nôm: nhếch, nhích, rích, tách, tích, trích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): しずく (shizuku), したた.る (shitata.ru)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik1
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 50
Một số bài thơ có sử dụng
• Châu Lâm vũ hậu - 珠林雨後 (Khuyết danh Việt Nam)
• Chu bạc kinh vi trung lưu ngộ đại phong vũ - 舟泊涇圍中流遇大風雨 (Phạm Nguyễn Du)
• Cổ phong (Mẫn nông) kỳ 2 - 古風(憫農)其二 (Lý Thân)
• Cúc - 菊 (Trần Minh Tông)
• Hạ Yên Đổ Nguyễn tiến sĩ trúng trạng nguyên - 賀安堵阮進士中狀元 (Dương Khuê)
• Hoạ Công bộ Vũ Hạo Trạch vịnh liên nguyên vận kỳ 4 - 和工部武灝澤詠蓮元韻其四 (Ngô Thì Nhậm)
• Khuê oán - 閨怨 (Từ Ngạn Bá)
• Kim Lăng thành tây lâu nguyệt hạ ngâm - 金陵城西樓月下吟 (Lý Bạch)
• Thu song phong vũ tịch - 秋窗風雨夕 (Tào Tuyết Cần)
• Trường tương tư - 長相思 (Lương Ý Nương)
• Chu bạc kinh vi trung lưu ngộ đại phong vũ - 舟泊涇圍中流遇大風雨 (Phạm Nguyễn Du)
• Cổ phong (Mẫn nông) kỳ 2 - 古風(憫農)其二 (Lý Thân)
• Cúc - 菊 (Trần Minh Tông)
• Hạ Yên Đổ Nguyễn tiến sĩ trúng trạng nguyên - 賀安堵阮進士中狀元 (Dương Khuê)
• Hoạ Công bộ Vũ Hạo Trạch vịnh liên nguyên vận kỳ 4 - 和工部武灝澤詠蓮元韻其四 (Ngô Thì Nhậm)
• Khuê oán - 閨怨 (Từ Ngạn Bá)
• Kim Lăng thành tây lâu nguyệt hạ ngâm - 金陵城西樓月下吟 (Lý Bạch)
• Thu song phong vũ tịch - 秋窗風雨夕 (Tào Tuyết Cần)
• Trường tương tư - 長相思 (Lương Ý Nương)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giọt nước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giọt (nước, chất lỏng). ◎Như: “thủy tích” 水滴 giọt nước, “vũ tích” 雨滴 giọt mưa, “hãn tích” 汗滴 giọt mồ hôi.
2. (Danh) Lượng từ: giọt. ◎Như: “kỉ tích vũ” 幾滴雨 mấy giọt mưa, “lưỡng tích nhãn lệ” 兩滴眼淚 hai giọt nước mắt.
3. (Danh) Tí, chút. ◎Như: “nhất điểm nhất tích” 一點一滴 từng li từng tí.
4. (Động) Nhỏ, tra, nhỏ xuống. ◎Như: “tích thượng nhãn dược thủy” 滴上眼藥水 nhỏ vô mắt thuốc đau mắt. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Điểm tích sổ tàn canh” 點滴數殘更 (Thính vũ 聽雨) Nhỏ giọt đếm canh tàn.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “trích”.
2. (Danh) Lượng từ: giọt. ◎Như: “kỉ tích vũ” 幾滴雨 mấy giọt mưa, “lưỡng tích nhãn lệ” 兩滴眼淚 hai giọt nước mắt.
3. (Danh) Tí, chút. ◎Như: “nhất điểm nhất tích” 一點一滴 từng li từng tí.
4. (Động) Nhỏ, tra, nhỏ xuống. ◎Như: “tích thượng nhãn dược thủy” 滴上眼藥水 nhỏ vô mắt thuốc đau mắt. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Điểm tích sổ tàn canh” 點滴數殘更 (Thính vũ 聽雨) Nhỏ giọt đếm canh tàn.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “trích”.
Từ điển Thiều Chửu
① Giọt nước, như quyên tích 涓滴 nhỏ giọt. Ta quen đọc là chữ trích.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tra, nhỏ, nhỏ xuống: 滴眼藥水 Nhỏ thuốc đau mắt; 汗直往下滴 Mồ hôi cứ nhỏ xuống;
② Giọt: 一滴水 Một giọt nước; 雨滴眼淚 Hai giọt nước mắt;
③ Tí, chút: 一點一滴 Một li một tí, từng li từng tí.
② Giọt: 一滴水 Một giọt nước; 雨滴眼淚 Hai giọt nước mắt;
③ Tí, chút: 一點一滴 Một li một tí, từng li từng tí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giọt nước — Nhỏ giọt.
Từ điển Trung-Anh
(1) a drop
(2) to drip
(2) to drip
Từ ghép 71
ǎi dī 霭滴 • ǎi dī 靄滴 • chán xián yù dī 饞涎欲滴 • chán xián yù dī 馋涎欲滴 • chuí xián yù dī 垂涎欲滴 • dǎ diǎn dī 打点滴 • dǎ diǎn dī 打點滴 • dī chóng bìng 滴虫病 • dī chóng bìng 滴蟲病 • dī cuì 滴翠 • dī dā 滴答 • dī da shēng 滴答声 • dī da shēng 滴答聲 • dī dī tì 滴滴涕 • dī diǎn 滴点 • dī diǎn 滴點 • dī dìng 滴定 • dī dìng guǎn 滴定管 • dī dù 滴度 • dī guǎn 滴管 • dī guàn 滴灌 • dī jì 滴剂 • dī jì 滴劑 • dī jiǔ bù zhān 滴酒不沾 • dī lǐ dā lā 滴里耷拉 • dī lǐ dū lu 滴里嘟噜 • dī lǐ dū lu 滴里嘟嚕 • dī lì 滴沥 • dī lì 滴瀝 • dī liū liū 滴溜溜 • dī liū yuán 滴溜圆 • dī liū yuán 滴溜圓 • dī liú 滴流 • dī lòu 滴漏 • dī lòu jì shí qì 滴漏計時器 • dī lòu jì shí qì 滴漏计时器 • dī píng 滴瓶 • dī shí 滴石 • dī shuǐ 滴水 • dī shuǐ bù chàn 滴水不羼 • dī shuǐ bù lòu 滴水不漏 • dī shuǐ chuān shí 滴水穿石 • dī shuǐ shí chuān 滴水石穿 • dī xià 滴下 • dī zhù 滴注 • diǎn dī 点滴 • diǎn dī 點滴 • diǎn dī shì yàn 点滴试验 • diǎn dī shì yàn 點滴試驗 • diǎn diǎn dī dī 点点滴滴 • diǎn diǎn dī dī 點點滴滴 • diào diǎn dī 吊点滴 • diào diǎn dī 吊點滴 • jiāo dī dī 娇滴滴 • jiāo dī dī 嬌滴滴 • jìng mài diǎn dī 静脉点滴 • jìng mài diǎn dī 靜脈點滴 • juān dī 涓滴 • juān dī guī gōng 涓滴归公 • juān dī guī gōng 涓滴歸公 • shuǐ dī 水滴 • shuǐ dī shí chuān 水滴石穿 • shuǐ dī yú 水滴魚 • shuǐ dī yú 水滴鱼 • xiǎo dī 小滴 • yàn dī 砚滴 • yàn dī 硯滴 • yī diǎn yī dī 一点一滴 • yī diǎn yī dī 一點一滴 • yǔ dī 雨滴 • yù dī 欲滴