Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dī shuǐ
ㄉㄧ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
滴水
dī shuǐ
ㄉㄧ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water drop
(2) dripping water
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記
(
Chu Văn Thường
)
•
Hỉ vũ tác - 喜雨作
(
Phan Huy Ích
)
•
Tặng Thẩm học sĩ Trương ca nhân - 贈沈學士張歌人
(
Đỗ Mục
)
Bình luận
0