Có 1 kết quả:
dī shuǐ bù chàn ㄉㄧ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄔㄢˋ
dī shuǐ bù chàn ㄉㄧ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄔㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not diluted by one drop
(2) hundred percent
(2) hundred percent
dī shuǐ bù chàn ㄉㄧ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄔㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh